Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoàn thành


achever; terminer; accomplir; finir; consommer
Hoàn thành công việc
achver son travail; terminer son travail
Hoàn thành nhiệm vụ
accomplir une mission
Hoàn thành phần việc của mình
finir sa tâche
Hoàn thành sự nghiệp của mình
consommer son oeuvre
(ngôn ngữ há»c) perfectif
Thể hoàn thành
forme perfective; perfectif



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.